Di chuyển (Taxi, Xe khách, Xe riêng) |
Quãng đường (ô tô) |
Thời gian |
Quận 1 – Sân bay Tân Sơn Nhất |
7.1km – qua Đ. Nguyễn Văn Trỗi |
31 phút |
Quận 3 – Sân bay Tân Sơn Nhất |
7km – qua Đ. Trường Sa |
22 phút |
Quận 4 – Sân bay Tân Sơn Nhất |
9,8km – qua Đ. Nguyễn Văn Trỗi |
42 phút |
Quận 5 – Sân bay Tân Sơn Nhất |
8,9km – qua Lý Thường Kiệt |
35 phút |
Quận 6 – Sân bay Tân Sơn Nhất |
10.7km – qua Lạc Long Quân |
36 phút |
Quận 7 – Sân bay Tân Sơn Nhất |
14,2km – qua Pasteur |
57 phút |
Quận 8 – Sân bay Tân Sơn Nhất |
13,1km – qua Lý Thường Kiệt |
45 phút |
Quận 10 – Sân bay Tân Sơn Nhất |
7,6km – qua Đ. Hoàng Văn Thụ |
27 phút |
Quận 11 – Sân bay Tân Sơn Nhất |
8,3km – qua Đ. Hoàng Văn Thụ |
31 phút |
Quận 12 – Sân bay Tân Sơn Nhất |
12,2km – qua Đ. Thống Nhất |
35 phút |
Quận Tân Bình – Sân bay Tân Sơn Nhất |
5,1km – qua Đ. Cộng Hòa |
21 phút |
Quận Tân Phú – Sân bay Tân Sơn Nhất |
7,2km – qua Đ. Cộng Hòa |
29 phút |
Quận Bình Tân – Sân bay Tân Sơn Nhất |
12,1km – qua HL2 |
49 phút |
Quận Bình Thạnh – Sân bay Tân Sơn Nhất |
7,7km – qua Đ. Bạch Đằng |
25 phút |
Quận Gò Vấp – Sân bay Tân Sơn Nhất |
5,4km – qua Đ. Bạch Đằng |
17 phút |
Quận Phú Nhuận – Sân bay Tân Sơn Nhất |
4km – qua Đ. Phan Đình Giót |
14 phút |
Huyện Hóc Môn – Sân bay Tân Sơn Nhất |
17,6km – qua Đ. Trường Chinh |
50 phút |
Huyện Nhà Bè – Sân bay Tân Sơn Nhất |
18,9km – qua Huỳnh Tấn Phát |
1 giờ 2 phút |
Huyện Cần Giờ – Sân bay Tân Sơn Nhất |
52,1km – qua Rừng Sác |
2 giờ 14 phút |
Huyện Củ Chi – Sân bay Tân Sơn Nhất |
32,6km – qua TL 2 |
1 giờ 16 phút |
Huyện Bình Chánh – Sân bay Tân Sơn Nhất |
23,2km – qua Đ. Kinh Dương Vương |
1 giờ 3 phút |
Thành phố Thủ Đức – Sân bay Tân Sơn Nhất |
13,1km – qua Đ. Phạm Văn Đồng |
34 phút |