Bắc Ninh, một địa danh giàu truyền thống lịch sử và văn hóa, nơi từng là kinh đô của Vương quốc Văn Lang, luôn là điểm đến hấp dẫn cho những du khách muốn khám phá vẻ đẹp Việt Nam. Từ những danh lam thắng cảnh tuyệt đẹp như chùa Bút Tháp hay chùa Phật Tích, đến những lễ hội sôi động như lễ hội Lim hay hội làng Quan Họ, Bắc Ninh hứa hẹn sẽ mang đến cho du khách những trải nghiệm đáng nhớ. Khám phá Du lịch Bắc Ninh, bạn sẽ được đắm mình vào không gian văn hóa đặc sắc và cảnh sắc thiên nhiên hữu tình, để lại những dấu ấn không thể nào quên.
Du Lịch Bắc Ninh: Vùng đất của quan họ và cảnh sắc thiên nhiên
Nằm cách Hà Nội chỉ 40 km, Bắc Ninh là điểm đến lý tưởng cho những chuyến du lịch cuối tuần hoặc kết hợp với hành trình tham quan thủ đô. Không chỉ nổi tiếng với nền văn hóa quan họ đặc sắc, tỉnh còn sở hữu cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp, hấp dẫn du khách.
Lễ hội văn hóa – Lịch sử đa dạng
Bắc Ninh là vùng đất của nhiều lễ hội văn hóa – lịch sử đặc sắc, diễn ra từ tháng 1 đến tháng 3. Đây là cơ hội để du khách tìm hiểu về truyền thống và nét đẹp văn hóa của người dân địa phương.
- Lễ hội Đền Đô: Kỷ niệm ngày sinh của vua Lý Thái Tổ, vị vua sáng lập nhà Lý.
- Lễ hội Lim: Lễ hội quan họ lớn nhất Bắc Ninh, tôn vinh nghệ thuật dân ca truyền thống.
- Lễ hội chùa Dâu: Đền thờ Phật giáo cổ kính, nơi thờ vị nữ thần nông nghiệp của người Việt.
Cảnh quan thiên nhiên trù phú
- Đồi thông xanh ngút ngàn: Tạo nên bức tranh phong cảnh hùng vĩ và tươi mát.
- Sông Đuống thơ mộng: Uốn lượn quanh tỉnh, tạo nên những đoạn sông uốn khúc hữu tình.
- Hồ Đại Phúc: Hồ nước rộng lớn, là nơi thư giãn và ngắm cảnh tuyệt đẹp.
Mùa hoa cải vàng rực
Cuối năm, du khách đến Bắc Ninh sẽ được chiêm ngưỡng những cánh đồng hoa cải vàng rực dọc theo đoạn sông Đuống. Đây là thời điểm lý tưởng để chụp ảnh và lưu giữ những khoảnh khắc ấn tượng.
Xem thêm: Du lịch Hưng Yên
Những địa điểm tham quan hấp dẫn khi đi du lịch Bắc Ninh
1. Chùa Bút Tháp
Lịch sử độc đáo
Chùa Bút Tháp, còn được gọi là chùa Vạn Phúc, là một ngôi chùa cổ kính tọa lạc tại trung tâm thành phố Nam Định. Ngôi chùa được xây dựng từ thời nhà Lý (thế kỷ 11-13) và đã trải qua nhiều lần trùng tu, tôn tạo. Tên gọi Bút Tháp bắt nguồn từ một tháp chuông bằng đá được dựng trong khuôn viên chùa vào thời nhà Lê (thế kỷ 15).
Kiến trúc tinh xảo
Chùa Bút Tháp nổi tiếng với kiến trúc tinh xảo, là sự kết hợp hài hòa giữa phong cách Phật giáo và nghệ thuật truyền thống Việt Nam. Ngôi chùa có tổng diện tích hơn 10.000 m2, gồm nhiều hạng mục như:
- Tam quan: Cổng chùa uy nghiêm với ba cửa chính, được trang trí bằng các họa tiết tinh tế.
- Tiền đường: Không gian rộng lớn, nơi các Phật tử hành lễ, tụng kinh.
- Thượng điện: Nơi đặt tượng Phật, có kiến trúc nguy nga, lộng lẫy.
- Pháp tòa: Nằm giữa Thượng điện, được chạm khắc công phu, thể hiện hình ảnh đức Phật thuyết pháp.
- Tháp chuông bằng đá: Một biểu tượng độc đáo của chùa, được xây dựng vào thời nhà Lê và vẫn còn nguyên vẹn đến ngày nay.
Giá trị văn hóa và tâm linh
Ngoài giá trị kiến trúc, Chùa Bút Tháp còn mang ý nghĩa văn hóa và tâm linh sâu sắc. Ngôi chùa là nơi lưu giữ nhiều hiện vật quý giá, trong đó có bức tượng Phật A Di Đà bằng đồng thếp vàng, được đúc vào thời nhà Lê. Chùa cũng là nơi diễn ra nhiều lễ hội, nghi lễ truyền thống, thu hút đông đảo người dân và du khách tham dự.
2. Làng Tranh Đông Hồ
Lịch sử
Làng Tranh Đông Hồ nằm ở xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, cách Hà Nội khoảng 40km về phía đông. Làng có lịch sử lâu đời, với nghề làm tranh dân gian bắt nguồn từ thế kỷ XVII. Tương truyền, vào năm 1630, hai anh em họ Nguyễn là Nguyễn Dang và Nguyễn Thọ đã học được bí quyết làm tranh từ một nhà sư. Sau đó, họ truyền nghề cho dân làng và từ đó, làng Tranh Đông Hồ ra đời.
Đặc điểm Tranh Đông Hồ
Tranh Đông Hồ được làm hoàn toàn thủ công từ các nguyên liệu tự nhiên. Giấy làm tranh được làm từ vỏ cây dó, sau đó được bồi thêm một lớp vải điệp để tăng độ bền. Màu vẽ tranh được chiết xuất từ các loại lá, hoa, củ và đất sét. Tranh Đông Hồ thường có kích thước trung bình, thường mô tả các cảnh sinh hoạt đời thường, truyện cổ tích hoặc các sự kiện lịch sử.
Ý nghĩa văn hóa
Tranh Đông Hồ không chỉ là một sản phẩm nghệ thuật mà còn là một di sản văn hóa quý báu của Việt Nam. Tranh phản ánh đời sống sinh hoạt, văn hóa, phong tục tập quán, tín ngưỡng của người dân Việt Nam xưa. Ngày nay, tranh Đông Hồ vẫn được ưa chuộng và được dùng để trang trí nhà cửa hoặc làm quà tặng.
Bảo tồn và phát triển
Để bảo tồn và phát triển làng nghề truyền thống, chính quyền địa phương và các nghệ nhân đã có nhiều nỗ lực. Nhiều lớp học làm tranh Đông Hồ được tổ chức để truyền nghề cho thế hệ trẻ. Ngoài ra, các sản phẩm tranh Đông Hồ cũng được quảng bá rộng rãi trong nước và quốc tế.
3. Chùa Dâu
Lịch sử và ý nghĩa
Chùa Dâu là một trong những ngôi chùa cổ kính và nổi tiếng nhất Việt Nam. Ngôi chùa được xây dựng từ thời nhà Lý, trải qua nhiều lần trùng tu và mở rộng. Chùa Dâu được coi là “cái nôi” của Phật giáo Việt Nam và là một trung tâm Phật giáo quan trọng trong suốt chiều dài lịch sử. Ngôi chùa gắn liền với nhiều sự kiện lịch sử quan trọng và là nơi lưu giữ nhiều di sản văn hóa quý giá.
Kiến trúc và cảnh quan
Chùa Dâu sở hữu một quần thể kiến trúc độc đáo, gồm nhiều công trình chính điện, tam bảo, tháp chuông, giếng ngọc và sân chùa rộng lớn. Kiến trúc chùa mang đậm dấu ấn thời Lý với các đường nét tinh xảo, mái cong uyển chuyển và các bức chạm khắc điêu luyện.
Cảnh quan xung quanh chùa cũng vô cùng đẹp mắt với những hồ sen, cây cổ thụ và những khu vườn xanh mát. Ngôi chùa nằm trong một khuôn viên rộng lớn, tạo nên một không gian thanh tịnh và an yên.
Di tích và bảo vật
Chùa Dâu là nơi lưu giữ nhiều di tích và bảo vật quý giá. Nổi bật nhất phải kể đến pho tượng Phật A Di Đà bằng đồng đen cao 2,5 mét, được đúc vào thời nhà Trần. Pho tượng này mang giá trị lịch sử và nghệ thuật lớn, là một trong những bảo vật quốc gia của Việt Nam.
Ngoài ra, chùa còn sở hữu nhiều hiện vật khác như bia đá, chuông đồng, tượng gỗ và các đồ thờ tự quý hiếm. Những bảo vật này không chỉ có giá trị lịch sử mà còn là chứng nhân cho sự phát triển của Phật giáo Việt Nam.
Hoạt động và lễ hội
Chùa Dâu là một điểm đến tâm linh thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước. Ngôi chùa thường xuyên tổ chức các hoạt động lễ hội và các khóa tu học Phật pháp. Lễ hội chùa Dâu được tổ chức vào tháng 3 và tháng 8 âm lịch hàng năm, thu hút hàng nghìn người về dự.
Trong thời gian diễn ra lễ hội, chùa Dâu diễn ra nhiều hoạt động đặc sắc như rước kiệu, tế lễ, múa hát và các trò chơi dân gian. Lễ hội chùa Dâu là một dịp để người dân cầu nguyện bình an, may mắn và bày tỏ lòng thành kính đối với Phật tổ.
4. Chợ Ninh Hiệp
Chợ Ninh Hiệp tọa lạc tại thị trấn Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm, ngoại thành Hà Nội, cách trung tâm thành phố khoảng 20km. Đây là một trong những chợ bán buôn và bán lẻ quần áo, giày dép, phụ kiện thời trang lớn nhất và nổi tiếng nhất tại miền Bắc. Chợ hoạt động tất cả các ngày trong tuần, nhưng nhộn nhịp nhất vào thứ 3 và thứ 6 hằng tuần.
Khu vực bán buôn
Khu vực bán buôn tập trung chủ yếu ở các dãy nhà 4 tầng dọc theo đường dẫn vào chợ. Tại đây, các chủ sạp bày bán đa dạng các mặt hàng thời trang với số lượng lớn. Khách hàng có thể thoải mái lựa chọn từ quần áo, váy đầm, áo thun, áo sơ mi đến các loại giày dép, phụ kiện với giá cả cực kỳ phải chăng.
Khu vực bán lẻ
Khu vực bán lẻ nằm ở phía ngoài chợ. Nơi đây bày bán các mặt hàng thời trang đơn lẻ với số lượng nhỏ hơn. Khách hàng có thể tìm thấy nhiều mẫu mã đa dạng, từ quần áo thời trang, giày dép đến túi xách, mũ nón với giá cả phù hợp với mọi đối tượng.
5. Đền Bà Chúa Kho
Lịch sử và Tương truyền về Bà Chúa Kho
Đền Bà Chúa Kho là một ngôi đền cổ nổi tiếng ở tỉnh Bắc Ninh, thờ Bà Chúa Kho – vị nữ tướng tài ba đã có công phò tá vua Lý Nam Đế chống lại quân xâm lược Nam Hán vào thế kỷ VI.
Tương truyền, sau khi mất, Bà được phong làm Thánh Mẫu và hiển linh giúp đỡ dân chúng trong vùng. Ngôi đền được xây dựng để tôn vinh và thờ phụng Bà.
Kiến trúc Đền Bà Chúa Kho
Đền Bà Chúa Kho gồm nhiều hạng mục kiến trúc chính, bao gồm:
- Đền Hạ: Nơi đặt tượng Bà Chúa Kho, là nơi diễn ra các nghi lễ cúng bái chính.
- Đền Thượng: Nơi thờ các vị thần linh như Mẫu Liễu Hạnh, Tứ phủ Chầu Bà.
- Tòa Công Đồng: Nơi thờ các vị thần linh của Việt Nam.
- Hệ thống giếng, ao: Nơi chứa nước phục vụ cho các nghi lễ và nhu cầu sinh hoạt.
Đền được xây dựng theo lối kiến trúc truyền thống Việt Nam, với mái cong, cột gỗ và trang trí tinh xảo.
6. Đình Làng Đình Bảng
Lịch sử và kiến trúc
Đình làng Đình Bảng tọa lạc tại làng Đình Bảng, xã Đình Bảng, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh. Đình được xây dựng từ thời Hậu Lê vào năm 1561, theo kiến trúc “nội công ngoại quốc” đặc trưng của các ngôi đình cổ Việt Nam.
Ngôi chính
Ngôi chính của đình là tòa nhà đồ sộ, rộng 5 gian, dài 12 gian, mái lợp ngói mũi hài và được nâng đỡ bởi những cột gỗ lim chắc chắn. Mặt trước ngôi chính có một sân lát gạch rộng rãi, được bao quanh bởi một bức tường xây bằng đá ong.
Hệ thống tòa phụ
Xung quanh ngôi chính là hệ thống tòa phụ gồm 4 nhà tả mạc và 4 nhà hữu mạc, tạo thành hình chữ “khẩu”. Các tòa phụ này dùng để làm nơi thờ tự các vị thần linh, tổ tiên và những người có công với làng.
Trang trí họa tiết
Đình làng Đình Bảng được trang trí bằng các họa tiết chạm khắc tinh xảo trên gỗ, đá và giấy bồi. Những họa tiết này chủ yếu mô tả các đề tài truyền thống như tứ linh (long, lân, quy, phụng), hoa văn dây leo, mây nước và hình ảnh cuộc sống thường nhật của người dân làng.
Di tích lịch sử
Đình làng Đình Bảng là một di tích lịch sử văn hóa cấp Quốc gia. Đình gắn liền với nhiều sự kiện lịch sử quan trọng, trong đó có cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng chống quân Hán vào năm 40 sau Công nguyên.
Di tích kiến trúc
Với kiến trúc độc đáo và các giá trị lịch sử to lớn, đình làng Đình Bảng được công nhận là Di tích kiến trúc cấp Quốc gia. Đình là một minh chứng cho sự tinh xảo trong kỹ thuật xây dựng và nghệ thuật trang trí của người Việt cổ.
Giá trị văn hóa
Đình làng Đình Bảng là một trung tâm văn hóa của làng Đình Bảng. Đình không chỉ là nơi thờ tự mà còn là nơi tổ chức các lễ hội truyền thống, hoạt động giao lưu văn hóa và các nghi lễ quan trọng trong cuộc sống của người dân làng.
7. Làng Gốm Phù Lãng
Nằm ở ngoại ô Hà Nội, Làng Gốm Phù Lãng là một điểm đến hấp dẫn cho những ai muốn khám phá nghề thủ công truyền thống của Việt Nam.
Lịch sử và Truyền Thống
Làng Gốm Phù Lãng có lịch sử hàng nghìn năm, với nghề làm gốm được truyền qua nhiều thế hệ. Người dân nơi đây nổi tiếng với kỹ năng điêu luyện và sự sáng tạo trong nghệ thuật chế tác gốm sứ.
Quy Trình Sản Xuất
Quy trình làm gốm ở Phù Lãng trải qua nhiều công đoạn tỉ mỉ. Đất sét được lấy từ các mỏ gần làng và được xử lý cẩn thận để loại bỏ tạp chất. Sau đó, đất sét được nhào nặn bằng tay hoặc bằng chân, tạo hình trên bàn xoay hoặc đúc bằng khuôn. Các sản phẩm sau đó được phơi khô và nung trong lò ở nhiệt độ cao.
Các Sản Phẩm Gốm
Làng Gốm Phù Lãng nổi tiếng với nhiều loại sản phẩm gốm khác nhau, từ đồ gia dụng như bát đĩa, ấm trà đến các tác phẩm nghệ thuật như bình hoa, lọ và tượng. Các sản phẩm gốm Phù Lãng được biết đến với thiết kế tinh xảo, lớp men bóng đẹp và họa tiết trang trí công phu.
Trải Nghiệm Du Lịch
Khi đến thăm Làng Gốm Phù Lãng, du khách có thể tận mắt chứng kiến quá trình làm gốm truyền thống. Ngoài ra, họ cũng có thể tham gia các lớp học làm gốm, nơi họ được hướng dẫn tạo ra các sản phẩm gốm của riêng mình.
Giá Trị Văn Hóa
Làng Gốm Phù Lãng không chỉ là nơi sản xuất gốm sứ mà còn là một biểu tượng văn hóa quan trọng của Việt Nam. Nghề làm gốm truyền thống đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, bảo tồn những kỹ năng thủ công quý giá.
8. Nhà thờ Chánh tòa Bắc Ninh
Nhà thờ Chánh tòa Bắc Ninh, còn được gọi là Nhà thờ Lớn Bắc Ninh, là một kiệt tác kiến trúc tôn giáo nằm ở trung tâm thành phố Bắc Ninh. Đây là nhà thờ chính tòa của Giáo phận Bắc Ninh, nơi lưu giữ di tích lịch sử và đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của người dân địa phương.
Lịch sử
Nhà thờ Chánh tòa Bắc Ninh được xây dựng vào năm 1888 dưới thời vua Thành Thái, theo phong cách kiến trúc Gothic. Công trình được hoàn thành vào năm 1891 và từ đó trở thành một địa điểm thờ phụng trọng yếu đối với cộng đồng Công giáo tại Bắc Ninh.
Kiến trúc
Nhà thờ có thiết kế hình chữ thập, với chiều dài 60m và chiều rộng 30m. Mặt tiền nổi bật với hai tòa tháp cao vút, mang dáng dấp kiến trúc Phục hưng. Cổng chính có các đường nét chạm khắc tinh xảo, mô tả các cảnh tượng trong Kinh thánh.
Nội thất
Bên trong nhà thờ, không gian rộng lớn và thoáng đãng, với những hàng ghế gỗ dài dành cho giáo dân. Bệ thờ chính được trang trí công phu, với những bức phù điêu và tượng thánh. Trên trần nhà, các bức họa lộng lẫy miêu tả những câu chuyện về cuộc đời Chúa Jesus và các vị thánh.
Di tích lịch sử
Nhà thờ Chánh tòa Bắc Ninh lưu giữ nhiều di tích lịch sử có giá trị, bao gồm:
- Tượng Chúa Giêsu bị đóng đinh trên thập giá được tạc bằng gỗ quý từ thế kỷ 19.
- Tượng Đức Mẹ Fatima được tôn kính bởi người dân địa phương.
- Thánh tích của các vị thánh tử đạo tại Việt Nam.
Hoạt động
Nhà thờ Chánh tòa Bắc Ninh là trung tâm của các hoạt động tôn giáo và xã hội. Hàng ngày, các giáo xứ tổ chức nhiều thánh lễ và nghi thức, thu hút đông đảo giáo dân và khách du lịch. Vào những dịp lễ lớn như Giáng sinh và Phục sinh, nhà thờ được trang hoàng lộng lẫy và trở thành điểm đến đặc biệt cho người dân thành phố.
9. Thành cổ Luy Lâu
Lịch sử và tầm quan trọng
Thành cổ Luy Lâu, di tích lịch sử hùng vĩ nằm ở huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, là một trong những thành cổ lớn nhất và quan trọng nhất của Việt Nam. Xây dựng vào thời Hán (206 TCN – 220 SCN), thành cổ này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ phương Bắc khỏi quân xâm lược. Đây cũng là trung tâm hành chính, quân sự và kinh tế của tỉnh Bắc Ninh thời cổ đại.
Kiến trúc
Thành cổ Luy Lâu có hình vuông, mỗi cạnh dài khoảng 600 mét. Thành cao khoảng 5 mét, dày 10 mét, được xây dựng bằng đá ong và đất sét. Xung quanh thành có hào nước rộng khoảng 20 mét và sâu 5 mét.
Trong thành cổ, có nhiều công trình kiến trúc quan trọng, bao gồm:
- Cổng thành: Có 4 cổng lớn, mỗi cổng ở giữa mỗi cạnh thành.
- Điện Kính Thiên: Nơi vua tôi họp bàn việc nước và tiếp đón sứ thần.
- Lầu Ngũ Long: Nơi vua ngồi ngự khi duyệt binh.
- Kho vũ khí: Nơi cất giữ vũ khí, lương thực và vật dụng phục vụ chiến tranh.
Di tích và giá trị lịch sử
Trong quá trình tồn tại, thành cổ Luy Lâu đã trải qua nhiều biến cố lịch sử. Thành bị phá hủy nhiều lần nhưng vẫn được phục dựng và sử dụng cho đến thời nhà Trần (1226-1400). Đến thời nhà Nguyễn (1802-1945), thành cổ dần bị bỏ hoang.
Ngày nay, thành cổ Luy Lâu là một di tích lịch sử quốc gia đặc biệt và là điểm du lịch hấp dẫn. Du khách có thể tham quan các di tích còn lại của thành cổ, bao gồm cổng thành, tường thành, hào nước và một số công trình kiến trúc khác.
10. Chùa Phật Tích
Lịch sử Kì Cựu
Chùa Phật Tích được xây dựng từ thế kỷ thứ 11 dưới thời nhà Lý, là một trong những ngôi chùa Phật giáo cổ kính nhất còn tồn tại ở Việt Nam. Ngôi chùa được xây trên nền của một tu viện cổ hơn, có từ thời nhà Đinh.
Kiến trúc Độc đáo
Chùa Phật Tích gây ấn tượng với kiến trúc độc đáo, kết hợp hài hòa giữa phong cách Phật giáo Ấn Độ và Việt Nam. Ngôi chùa có ba tòa chính gồm chùa Thượng, chùa Trung và chùa Hạ, được bố trí theo trục Đông Tây.
- Chùa Thượng: Tọa lạc trên đỉnh núi, chùa Thượng là nơi đặt bức tượng Phật A Di Đà bằng đá xanh.
- Chùa Trung: Nằm ở giữa sườn núi, chùa Trung thờ tượng Phật Thích Ca bằng đồng.
- Chùa Hạ: Nằm dưới chân núi, chùa Hạ là nơi các tăng sư tu hành và thực hiện các nghi lễ Phật giáo.
Giá trị Văn hóa Vô giá
Chùa Phật Tích là một công trình kiến trúc có giá trị văn hóa đặc biệt. Ngôi chùa lưu giữ nhiều tác phẩm điêu khắc Phật giáo có từ thời Lý, Trần, Lê và Nguyễn, phản ánh sự phát triển của nghệ thuật Phật giáo Việt Nam qua các thời đại.
Tâm linh Linh thiêng
Chùa Phật Tích được xem là một địa điểm linh thiêng, thu hút đông đảo du khách và Phật tử đến hành hương, cầu nguyện. Ngôi chùa nổi tiếng với sự linh ứng, đặc biệt là trong việc cầu tự, cầu sức khỏe và bình an.
11. Đền Đô Bắc Ninh
Lịch sử và kiến trúc
Đền Đô, còn gọi là Đền Lý Bát Đế, là một quần thể di tích lịch sử tôn giáo tọa lạc tại phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh. Đền thờ tám vị vua nhà Lý, những người đã có công xây dựng và phát triển đất nước Đại Việt trong giai đoạn từ thế kỷ 11 đến 13.
Quần thể kiến trúc của Đền Đô bao gồm nhiều công trình như: Tam quan, Nghi môn, Đại Bái, Hậu Cung, Đông Tây Vu, Nhà bia, Nhà khách… Các công trình đều được xây dựng theo phong cách kiến trúc truyền thống Việt Nam, với hệ thống mái cong, chạm khắc tinh xảo, tạo nên một không gian nghiêm trang và linh thiêng.
Tín ngưỡng thờ cúng
Đền Đô là nơi thờ phụng tám vị vua nhà Lý:
- Lý Thái Tổ
- Lý Thái Tông
- Lý Thánh Tông
- Lý Nhân Tông
- Lý Thần Tông
- Lý Anh Tông
- Lý Cao Tông
- Lý Huệ Tông
Người dân địa phương và du khách thập phương đến Đền Đô để cầu mong sức khỏe, bình an, may mắn và cầu xin các vị vua nhà Lý phù hộ độ trì.
Lễ hội truyền thống
Hàng năm, Đền Đô tổ chức lễ hội vào ngày 14 tháng 8 âm lịch, kéo dài trong ba ngày. Lễ hội tái hiện các nghi lễ cung đình xưa, cùng với các hoạt động văn hóa như: hát chèo, múa rối nước, thi đấu cờ tướng và nhiều trò chơi dân gian. Lễ hội thu hút đông đảo người dân địa phương và du khách đến tham dự, tạo nên một không khí sôi động và rộn ràng.
12. Chùa Đại Bi
Lịch sử
Chùa Đại Bi được xây dựng vào thế kỷ 16, là một trong những ngôi chùa cổ kính và linh thiêng nhất tại Hà Nội. Tương truyền, chùa được lập bởi một vị sư tên là Nghiêm Quang Phước, vốn là một nho sĩ xuất gia thời Hậu Lê.
Kiến trúc
Chùa Đại Bi được xây dựng theo lối kiến trúc truyền thống Việt Nam, với hệ thống mái cong, tường đá và sân trong rộng rãi. Tòa tiền đường gồm 3 gian, trang trí công phu với nhiều bức chạm khắc tinh xảo. Phía sau tiền đường là hậu cung, nơi thờ tự đức Phật Thích Ca Mâu Ni và các vị Bồ Tát.
Điểm nhấn
- Tượng Phật A Di Đà bằng đồng: Tọa lạc tại hậu cung, đây là bức tượng Phật cổ nhất còn sót lại tại Hà Nội, có niên đại từ thế kỷ 16.
- Hệ thống tượng tròn bằng gỗ: Chùa Đại Bi sở hữu nhiều tượng tròn bằng gỗ quý, thể hiện trình độ điêu khắc điêu luyện của các nghệ nhân xưa.
- Gian hậu cung: Được thiết kế độc đáo, với hệ thống cửa vòm và mái cong, tạo nên không gian linh thiêng và trang trọng.
Hoạt động
Chùa Đại Bi là nơi tổ chức nhiều hoạt động Phật giáo, trong đó có các buổi lễ cúng bái, tụng kinh và hành hương. Chùa cũng là địa điểm tham quan và tìm hiểu văn hóa tâm linh của du khách trong và ngoài nước.
13. Giếng Ngọc Cá Thần
Lịch sử
Giếng Ngọc Cá Thần là một di tích lịch sử nổi tiếng nằm trong hệ thống lăng mộ vua Lê Đại Hành tại cố đô Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình. Theo truyền thuyết, giếng được tạo ra trong lúc vua Lê Đại Hành cùng tướng lĩnh đang đi thị sát. Gặp một tảng đá lớn, nhà vua liền cho đào xuống thì phát hiện mạch nước ngầm, tạo thành một giếng sâu.
Ý nghĩa
Giếng Ngọc Cá Thần được coi là biểu tượng cho sự thịnh vượng và trường tồn của nhà Lê. Mặt nước trong xanh phản chiếu bầu trời và cảnh vật xung quanh, tạo nên một khung cảnh đẹp mắt. Ngoài ra, giếng còn gắn liền với nhiều câu chuyện huyền thoại về những chú cá thần sống bên trong, mang lại may mắn cho những ai được nhìn thấy chúng.
Các loại cá
Trong Giếng Ngọc Cá Thần có nhiều loài cá khác nhau, trong đó nổi bật nhất là:
- Cá chép đỏ: Loài cá được coi là biểu tượng của sự may mắn và thịnh vượng.
- Cá vàng: Loài cá tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý.
- Cá trắm đen: Loài cá biểu thị cho sức mạnh và sự trường tồn.
Tập tục thờ cúng
Giếng Ngọc Cá Thần là một địa điểm linh thiêng nơi người dân thường đến để cúng bái, cầu may mắn và bình an. Họ thường thả tiền xu hoặc đồ vật vào giếng để cầu ước điều tốt lành.
Đền thờ
Bên cạnh giếng là đền thờ Ngũ Đế, nơi thờ các vua nhà Tiền Lê. Đền nằm trên một ngọn đồi nhỏ, có cấu trúc kiến trúc đẹp mắt, với các bức chạm khắc tinh xảo.
14. Chùa Phúc Lâm
Lịch sử lâu đời: Chùa Phúc Lâm tọa lạc tại số 29 Trần Phú, phường Cẩm Châu, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam. Ngôi chùa được xây dựng vào năm 1687 dưới thời vua Cảnh Trị, mang đậm nét kiến trúc thời Nguyễn.
Kiến trúc độc đáo: Chùa Phúc Lâm nổi bật với lối kiến trúc cổ truyền, gồm Tam quan, Tiền đường, Chính điện và Hậu đường. Tam quan được xây dựng theo kiểu 2 tầng, 4 mái, có đôi rồng chầu khắc tinh xảo. Tiền đường là nơi thờ Đức Ông, còn Chính điện là nơi thờ Phật Thích Ca cùng các vị Bồ Tát.
Tượng Phật Tam Thế: Một điểm nhấn đặc biệt của Chùa Phúc Lâm là bộ tượng Phật Tam Thế, gồm: Phật Quá Khứ, Phật Hiện Tại và Phật Vị Lai. Tượng được tạc từ gỗ mít, chạm khắc tinh tế, thể hiện sự linh thiêng và uy nghiêm của Phật giáo.
Lễ hội truyền thống: Hàng năm, vào ngày 15 tháng 7 âm lịch, tại Chùa Phúc Lâm diễn ra lễ hội Vu Lan. Đây là lễ hội lớn, thu hút đông đảo người dân và du khách đến tham dự, tưởng nhớ công ơn của cha mẹ và cầu mong bình an cho gia đình.
Giá trị văn hóa: Chùa Phúc Lâm được công nhận là Di tích Lịch sử – Văn hóa cấp quốc gia vào năm 1994. Ngôi chùa không chỉ là nơi thờ tự linh thiêng mà còn là điểm tham quan hấp dẫn, giúp du khách tìm hiểu về lịch sử, kiến trúc và văn hóa của Hội An cổ kính.
15. Làng nghề đúc đồng Đại Bái
Lịch sử và sự phát triển
Làng Đại Bái, thuộc xã Đại Bái, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh, từ lâu đã nổi tiếng với nghề đúc đồng truyền thống. Nghề này có lịch sử hàng nghìn năm, bắt nguồn từ thời nhà Lý. Trong suốt quá trình phát triển, làng nghề đã trải qua nhiều thăng trầm, nhưng vẫn luôn giữ vững và phát huy được những giá trị truyền thống.
Quy trình đúc đồng độc đáo
Nghề đúc đồng Đại Bái nổi tiếng với quy trình chế tác vô cùng tinh xảo và độc đáo, bao gồm các bước chính sau:
- Tạo khuôn: Nghệ nhân sử dụng đất sét để tạo khuôn, sau đó phủ lên một lớp sáp ong.
- Đổ đồng: Đồng nóng chảy được đổ vào khuôn sáp ong.
- Làm nguội và tách khuôn: Sau khi đồng nguội và đông cứng, khuôn sáp ong được tách khỏi sản phẩm.
- Gia công và tạo hình: Sản phẩm đồng thô được gia công và tạo hình hoàn thiện.
Sản phẩm đa dạng và tinh xảo
Làng nghề Đại Bái chuyên sản xuất đa dạng các sản phẩm bằng đồng, từ đồ thờ cúng, đồ trang trí cho đến đồ gia dụng. Các sản phẩm đều được chế tác tinh xảo, với nhiều họa tiết và hoa văn tinh tế. Một số sản phẩm nổi bật của làng nghề bao gồm:
- Lư hương, đỉnh đồng
- Tượng Phật, tượng linh vật
- Tranh đồng
- Đồ gia dụng: nồi, chảo, ấm trà…
Công nhận và bảo tồn
Nghề đúc đồng Đại Bái đã được công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể cấp quốc gia. Nhằm bảo tồn và phát triển làng nghề, nhiều hoạt động truyền dạy, đào tạo nghề cũng được tổ chức thường xuyên. Ngoài ra, các sản phẩm của làng nghề cũng được quảng bá và tiêu thụ rộng rãi trong nước và quốc tế.
Bắc Ninh, vùng đất nghìn năm văn hiến, đã chạm khắc nên một bức tranh du lịch đa sắc màu với những di sản văn hóa vô giá, thiên nhiên tươi đẹp, ẩm thực đặc sắc và con người mến khách. Từ những ngôi chùa cổ kính đến những cánh đồng lúa xanh mướt, từ những lễ hội truyền thống sôi động đến những món ăn mang đậm hương vị vùng miền, Bắc Ninh luôn hấp dẫn du khách bằng vẻ đẹp riêng biệt. Khi đặt chân đến mảnh đất này, du khách không chỉ có cơ hội khám phá lịch sử và văn hóa lịch sử và văn hóa phong phú mà còn được đắm mình trong thiên nhiên tươi đẹp và tận hưởng những đặc sản hấp dẫn. Bắc Ninh hứa hẹn sẽ mang đến một chuyến du lịch đáng nhớ, để lại trong lòng du khách những ấn tượng sâu sắc khó phai.