Du lịch là gì? Tìm hiểu 1 số các thuật ngữ và chính sách phát triển.

Du lịch không chỉ đơn thuần là di chuyển từ nơi này đến nơi khác. Đó là hành trình trải nghiệm văn hóa, khám phá thiên nhiên, nâng cao giá trị bản thân và mở rộng thế giới quan. Sau hơn 10 năm đồng hành cùng ngành du lịch, đặc biệt với vai trò là Content Creator của Bayditravel, tôi đã chứng kiến sức mạnh chuyển hóa của từng chuyến đi – từ khoảnh khắc một gia đình nhỏ lần đầu ngắm biển mây trên đỉnh Langbiang (Đà Lạt), đến sự ngỡ ngàng của du khách quốc tế khi chạm vào cổ thụ trăm tuổi ở rừng Cúc Phương. Mỗi chuyến đi đều góp phần kết nối con người với thiên nhiên, di sản, bản sắc địa phương và thúc đẩy phát triển bền vững.
Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết: Du lịch là gì? Các loại hình và thuật ngữ chuyên ngành, vai trò kinh tế – xã hội, xu hướng phát triển và những chính sách mới nhất của du lịch Việt Nam.

https://docs.google.com/document/d/1qK6ZK2jSk5oy44yYOeaJ2ovKomyl3r5nCvmooSEwUmo/edit?tab=t.0

Xem thêm: Du lịch Hà Nội

Định nghĩa du lịch

Du lịch là hoạt động di chuyển tạm thời ra khỏi nơi cư trú thường xuyên, nhằm thỏa mãn nhu cầu trải nghiệm, nghỉ ngơi, khám phá văn hóa, lịch sử, thiên nhiên và phát triển cá nhân. Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), loại hình này bao gồm mọi hành động rời xa môi trường sống thường ngày, kết hợp lưu trú ngắn hạn, không quá một năm, vì mục đích nghỉ dưỡng, kinh doanh, giáo dục, y tế hoặc các lý do phi lợi nhuận khác.
Tại Việt Nam, Luật Du lịch 2017 mở rộng khái niệm này, bao gồm các hoạt động tham quan, nghỉ ngơi, giải trí, khám phá di sản vật thể – phi vật thể, thiên nhiên, văn hóa – xã hội, kết hợp hội nghị – hội thảo (MICE), du lịch chữa bệnh, du lịch giáo dục, du lịch tâm linh, du lịch thông minh và du lịch số.
Như vậy, du lịch hiện đại không chỉ là “đi và đến” mà còn là một ngành kinh tế tổng hợp, gắn liền với phát triển bền vững, bảo tồn di sản, tăng trưởng xanh và đổi mới sáng tạo.
Như vậy, du lịch không chỉ gói gọn trong hoạt động tham quan mà còn mở rộng ra nhiều mục đích đa dạng, mang lại giá trị kinh tế, văn hóa và xã hội cho cả du khách lẫn cộng đồng địa phương.

Các loại hình du lịch phổ biến hiện nay

Dựa trên báo cáo của Tổng cục Du lịch Việt Nam (2023) và phân loại quốc tế của UNWTO, hiện có các loại hình du lịch chủ đạo:

  • Du lịch văn hóa (Cultural Tourism): Khám phá di sản vật thể, phi vật thể, tham quan di tích lịch sử, hòa mình vào lễ hội, nghệ thuật dân gian, trải nghiệm cộng đồng địa phương.
  • Du lịch sinh thái (Ecotourism): Hòa quyện với thiên nhiên, bảo tồn môi trường, tìm hiểu hệ sinh thái bản địa tại các vườn quốc gia như Cúc Phương, Phong Nha – Kẻ Bàng, Tràm Chim…
  • Du lịch nghỉ dưỡng (Leisure/Resort Tourism): Tận hưởng thư giãn, chăm sóc sức khỏe tại các resort cao cấp ven biển, đảo, núi, suối khoáng.
  • Du lịch mạo hiểm (Adventure Tourism): Khám phá hang động, trekking, leo núi, thể thao mạo hiểm – trải nghiệm nổi bật như trekking Fansipan, khám phá Sơn Đoòng, lặn biển Phú Quốc.
  • Du lịch cộng đồng (Community-based Tourism): Sống cùng và trải nghiệm văn hóa, đời sống sản xuất của người địa phương, góp phần phát triển kinh tế vùng sâu, bảo tồn bản sắc dân tộc.
  • Du lịch y tế – sức khỏe (Medical/Wellness Tourism): Kết hợp khám chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe, nghỉ dưỡng phục hồi.
  • Du lịch MICE: Hội họp, tổ chức sự kiện, hội nghị quốc tế, team building.
  • Du lịch thông minh (Smart Tourism): Ứng dụng công nghệ hiện đại như đặt tour trực tuyến, bản đồ số, hướng dẫn viên ảo và cá nhân hóa dịch vụ, mang đến trải nghiệm mới mẻ, thuận tiện cho du khách.
  • Các loại hình khác: Du lịch ẩm thực, giáo dục, tâm linh, nông nghiệp – đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hiện đại.

Du lịch là gì?

Các thuật ngữ thường dùng trong du lịch

Các thuật ngữ chuyên ngành du lịch:

  • Ô tô du lịch: Phương tiện vận chuyển khách chuyên dụng, đảm bảo an toàn, tiện nghi cho hành trình tham quan.
  • Không gian du lịch: Khu vực tập trung tài nguyên thiên nhiên, di sản, dịch vụ, cơ sở vật chất phục vụ du khách.
  • Du lịch sinh thái (Ecotourism): Loại hình hướng tới bảo tồn thiên nhiên, giáo dục môi trường, phát triển bền vững.
  • Du lịch 3S (Sun – Sea – Sand): Xu hướng du lịch biển đảo, trải nghiệm biển, nắng, cát – phù hợp nghỉ dưỡng, thể thao nước.
  • Tour Operator (du lịch lữ hành): Công ty tổ chức tour trọn gói (hướng dẫn viên, lưu trú, vận chuyển…).
  • Du lịch inbound: Du khách quốc tế đến Việt Nam.
  • Du lịch outbound: Du khách Việt Nam đi nước ngoài.
  • Du lịch 0 đồng: Tour giá rẻ, tối ưu dịch vụ, thường gắn với mua sắm tại điểm đến.
  • Du lịch trực tuyến/du lịch số: Đặt tour online, trải nghiệm số hóa, ứng dụng công nghệ mới.
  • Du lịch thông minh: Ứng dụng IoT, AI, Big Data, QR, bản đồ số, cá nhân hóa dịch vụ, tối ưu trải nghiệm.

Xem toàn văn Chiến lược tại đây

Vai trò của ngành du lịch đối với kinh tế – xã hội

Về kinh tế:
Thúc đẩy các ngành liên quan: Du lịch kéo theo sự phát triển của khách sạn, nhà hàng, vận tải, thủ công mỹ nghệ, nông sản địa phương.
Tăng tiêu thụ sản phẩm, dịch vụ: Khách du lịch tiêu dùng nhiều sản phẩm địa phương, giúp gia tăng doanh thu cho doanh nghiệp và người dân.
Gia tăng nguồn thu ngoại tệ: Du lịch là nguồn thu ngoại tệ lớn, góp phần cân bằng thanh toán quốc tế, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế xanh.
Tạo lợi nhuận cho sản phẩm thủ công: Người bán hàng lưu niệm, thủ công mỹ nghệ hưởng lợi trực tiếp từ dòng khách du lịch.

Tầm quan trọng của du lịch

Về xã hội:
Tạo việc làm, nâng cao thu nhập: Ngành du lịch và các lĩnh vực liên quan giải quyết hàng triệu việc làm, cải thiện đời sống cộng đồng.
Bảo tồn di sản, phát triển bản sắc: Góp phần gìn giữ di sản vật thể, phi vật thể, phát huy giá trị văn hóa, lịch sử cho thế hệ tương lai.
Quảng bá hình ảnh quốc gia: Xuất khẩu hình ảnh, quảng bá thương hiệu Việt Nam, lan tỏa giá trị văn hóa, ẩm thực ra thế giới.
Thúc đẩy chuyển đổi số: Du lịch tiên phong ứng dụng công nghệ, phát triển sản phẩm du lịch thông minh, du lịch xanh, du lịch sạch.
Gắn kết phát triển bền vững: Kết hợp phát triển kinh tế – xã hội với bảo vệ môi trường, xây dựng hệ sinh thái du lịch tuần hoàn.

Chính sách phát triển ngành du lịch Việt Nam

Phát triển Du lịch theo Hướng bền vững

Chính sách chiến lược của ngành du lịch Việt Nam giai đoạn 2020–2030, tầm nhìn 2045:

  • Phát triển bền vững: Ưu tiên bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường, thúc đẩy tăng trưởng xanh, ứng dụng mô hình kinh tế tuần hoàn tại các điểm đến.
  • Đưa du lịch trở thành ngành kinh tế chủ lực: Mục tiêu đến 2025, lĩnh vực này đóng góp 12–14% GDP, đa dạng hóa sản phẩm và xây dựng thương hiệu quốc gia.
  • Chuyển đổi số toàn diện: Khuyến khích ứng dụng AI, Big Data, IoT, thực tế ảo, thanh toán không tiền mặt trong quản lý, quảng bá cũng như cá nhân hóa trải nghiệm du khách.
  • Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Đào tạo kỹ năng mềm, ngoại ngữ, cùng năng lực chuyển đổi số cho đội ngũ lao động ngành.
  • Ưu đãi doanh nghiệp – hỗ trợ khởi nghiệp: Giảm thuế, hỗ trợ vay vốn, khuyến khích đầu tư vào các sản phẩm thân thiện môi trường, ứng dụng công nghệ mới.
  • Đẩy mạnh hợp tác quốc tế: Liên kết vùng, mở rộng thị trường, phát triển mạnh du lịch MICE và các sản phẩm liên biên giới.
  • Xây dựng hệ sinh thái dịch vụ thông minh: Kết nối dữ liệu quốc gia, tích hợp các nền tảng số, nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng và năng lực quản lý.

Bảo tồn Di sản Văn hóa Dân tộc, Bảo vệ Tài nguyên Thiên nhiên

Trong quá trình làm việc cùng Bayditravel, tôi từng tham gia dự án bảo tồn di sản tại làng cổ Đường Lâm (Sơn Tây, Hà Nội), nơi mà mỗi đoàn khách đến thăm đều được hướng dẫn viên địa phương (chính là người dân trong làng) kể những câu chuyện truyền đời về từng ngôi nhà cổ, từng di tích. Khi khách rời đi, họ để lại không chỉ tiền vé, mà còn là sự trân quý với văn hóa địa phương.
Nhờ sự kết hợp giữa phát triển du lịch và bảo tồn, làng cổ vừa giữ được giá trị truyền thống, vừa phát triển kinh tế bền vững – đây là một ví dụ điển hình cho chính sách phát triển du lịch bền vững mà tôi được chứng kiến.

Bảo Tồn Di Sản Văn Hóa Dân Tộc, Bảo Vệ Tài Nguyên Thiên Nhiên

Đảm bảo An ninh Quốc gia, Mở rộng Quan hệ Quốc tế

Du lịch có thể đóng góp vào an ninh quốc gia và ngoại giao theo nhiều cách:

  • Đảm bảo an ninh quốc gia: Kiểm soát chặt chẽ biên giới, nâng cao cảnh giác chống tội phạm, và bảo vệ các địa điểm quan trọng.
  • Mở rộng quan hệ quốc tế: Tạo cơ hội giao lưu văn hóa, tăng cường hợp tác quốc tế, và thúc đẩy hòa bình.

Đảm bảo Quyền lợi của Quốc gia, Doanh nghiệp và Cá nhân Kinh doanh Du lịch

Phát triển du lịch cần đảm bảo quyền lợi chính đáng của các bên:

  • Quốc gia: Duy trì chủ quyền, lợi ích quốc gia, và trật tự xã hội.
  • Doanh nghiệp: Hoạt động bình đẳng, tự do kinh doanh, và nhận được hỗ trợ từ chính phủ.
  • Cá nhân: Có quyền được hưởng lợi từ du lịch, tiếp cận thông tin và được bảo vệ.

Thu hút Khách du lịch Trong và Ngoài nước

Để thu hút khách du lịch, các chính sách quản lý ngành cần tập trung vào:

  • Đa dạng hóa sản phẩm: Phát triển các loại hình du lịch độc đáo, hấp dẫn cho nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.
  • Xây dựng thương hiệu điểm đến: Tạo dựng hình ảnh hấp dẫn về đất nước, quảng bá các địa danh nổi bật và giá trị văn hóa đặc trưng.
  • Nâng cao chất lượng dịch vụ: Đảm bảo tiêu chuẩn phục vụ từ cơ sở hạ tầng đến thái độ nhân viên, đáp ứng trọn vẹn nhu cầu của du khách.

Phát triển Du lịch thành Ngành Mũi nhọn

Chính sách phát triển du lịch coi trọng vai trò của du lịch trong nền kinh tế, với các biện pháp:

  • Ưu tiên đầu tư: Đầu tư vào cơ sở hạ tầng, sản phẩm du lịch và đào tạo nguồn nhân lực.
  • Đổi mới chính sách: Xây dựng khung pháp lý thuận lợi cho hoạt động du lịch, giảm thuế và các thủ tục hành chính.
  • Hỗ trợ doanh nghiệp: Cung cấp các chương trình hỗ trợ tài chính, đào tạo và xúc tiến cho các doanh nghiệp du lịch.

Ưu đãi Doanh nghiệp và Cá nhân Kinh doanh Du lịch

Chính sách ưu đãi khuyến khích các doanh nghiệp và cá nhân tham gia vào ngành du lịch, bao gồm:

  • Giảm thuế và phí: Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế đất và các khoản phí liên quan.
  • Hoàn thuế giá trị gia tăng: Hoàn thuế giá trị gia tăng cho các khoản chi tiêu liên quan đến hoạt động du lịch.
  • Bảo lãnh tín dụng: Chính phủ bảo lãnh các khoản vay cho các dự án du lịch triển vọng.

Phát triển Sản phẩm Du lịch và Thương hiệu Du lịch

Để thu hút khách du lịch, chính sách phát triển du lịch tập trung vào:

  • Phát triển sản phẩm du lịch độc đáo: Mở rộng các loại hình du lịch như du lịch sinh thái, du lịch văn hóa, du lịch biển và du lịch mạo hiểm.
  • Xây dựng thương hiệu du lịch: Xây dựng hình ảnh thống nhất về du lịch Việt Nam, quảng bá các điểm đến hấp dẫn và giá trị văn hóa.

Nâng cấp Cơ sở Hạ tầng Phục vụ Du lịch

Cơ sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm của khách du lịch, chính sách phát triển du lịch bao gồm:

  • Nâng cấp giao thông: Xây dựng, nâng cấp đường bộ, đường sắt, sân bay và các phương tiện giao thông công cộng phục vụ du lịch.
  • Phát triển hạ tầng lưu trú: Xây dựng thêm khách sạn, nhà nghỉ và các loại hình lưu trú đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách du lịch.
  • Cải thiện vệ sinh môi trường: Đảm bảo vệ sinh môi trường tại các điểm du lịch, xử lý rác thải và nước thải hiệu quả.

Hỗ trợ Nghiên cứu và Phát triển Du lịch

Để phát triển du lịch bền vững, chính sách ưu tiên:

  • Nghiên cứu thị trường: Thực hiện các nghiên cứu về thị trường du lịch, nhu cầu của khách hàng và xu hướng thị trường.
  • Phát triển công nghệ: Áp dụng công nghệ vào hoạt động du lịch, từ việc đặt tour trực tuyến cho đến các ứng dụng hướng dẫn du lịch.
  • Đào tạo nguồn nhân lực: Đào tạo nguồn nhân lực du lịch có trình độ cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của ngành.

Tạo Điều kiện Thuận lợi cho Khách du lịch Ngoại quốc

Chính sách phát triển du lịch tạo điều kiện thuận lợi cho khách du lịch quốc tế bằng cách:

  • Cấp thị thực thuận tiện: Đơn giản hóa thủ tục cấp thị thực cho khách du lịch, mở rộng thời gian lưu trú và các loại hình thị thực.
  • Bảo vệ khách du lịch: Đảm bảo an toàn cho khách du lịch, giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền lợi của khách hàng.
  • Thúc đẩy hợp tác quốc tế: Hợp tác với các nước khác để tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và lưu trú của khách du lịch.

Quyền và Nghĩa vụ của Khách du lịch

Để đảm bảo chất lượng dịch vụ du lịch và tạo nên một môi trường du lịch an toàn, lành mạnh, khách du lịch cần hiểu rõ và thực hiện đúng các quyền và nghĩa vụ của mình.

Quyền Và Nghĩa Vụ Của Khách Du Lịch

Quyền của Khách du lịch

1. Sử dụng Dịch vụ Du lịch Hợp pháp

Khách du lịch có quyền sử dụng các dịch vụ du lịch hợp pháp, có đăng ký kinh doanh đầy đủ theo quy định của pháp luật.

2. Yêu cầu Thông tin về Địa điểm và Dịch vụ

Khách du lịch có quyền yêu cầu thông tin chi tiết và đầy đủ về các địa điểm du lịchdịch vụ du lịch trước khi đặt tour hoặc sử dụng dịch vụ.

3. Đảm bảo An toàn về Tính mạng, Tài sản, Sức khỏe

Khách du lịch phải được đảm bảo an toàn về tính mạng, tài sản và sức khỏe trong suốt hành trình du lịch. Các doanh nghiệp du lịch có trách nhiệm cung cấp các biện pháp phòng ngừa và hỗ trợ cần thiết.

4. Khiếu nại, Tố cáo Hành vi Vi phạm Pháp luật

Khách du lịch có quyền khiếu nại, tố cáo những hành vi vi phạm pháp luật hoặc hành vi không đúng đắn của các tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ du lịch.

5. Bồi thường nếu có Thiệt hại Xảy ra

Theo Điều 42, Luật Du lịch 2017, khách du lịch có quyền khiếu nại, tố cáo hoặc yêu cầu bồi thường nếu bị tổ chức/cá nhân cung cấp dịch vụ gây thiệt hại.

Nếu gặp phải tình huống tranh chấp hoặc bị xâm phạm quyền lợi, hãy liên hệ Tổng cục Du lịch Việt Nam qua hotline 1800 1109 để được tư vấn, hỗ trợ giải quyết đúng quy trình pháp luật.

Nghĩa vụ của Khách du lịch

1. Tuân thủ Pháp luật Việt Nam và Quy định của Địa điểm Du lịch

Lưu ý: Để đảm bảo an toàn, khách du lịch cần tham khảo kỹ các hướng dẫn của địa phương, cập nhật thông tin từ Đại sứ quán hoặc Tổng cục Du lịch trước khi đi. Việc vi phạm quy định tại điểm đến có thể bị xử phạt hành chính, thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự theo pháp luật Việt Nam (Luật Du lịch 2017).

Khuyến nghị: Luôn giữ liên lạc với công ty lữ hành hoặc người thân trong suốt chuyến đi để được hỗ trợ khi cần thiết.

2. Ứng xử Văn minh, Phù hợp với Thuần phong Mỹ tục

Khách du lịch cần ứng xử văn minh, lịch sự, tôn trọng hủ tục, văn hóa của cộng đồng địa phương. Những hành vi thiếu văn hóa có thể gây ảnh hưởng xấu đến hình ảnh du lịch Việt Nam.

3. Thực hiện Đúng các Quy định của Doanh nghiệp Du lịch

Khách du lịch cần tuân thủ các quy định của doanh nghiệp du lịch về thời gian, hành trình, an toàn, bảo vệ môi trường, v.v.

4. Thanh toán Đầy đủ Thuế và các Khoản phí

Khách du lịch có nghĩa vụ thanh toán đầy đủ các khoản thuếkhoản phí theo quy định của pháp luật và thỏa thuận với doanh nghiệp du lịch.

Tóm lại, du lịch là một ngành kinh tế phức tạp và đa dạng bao gồm nhiều khía cạnh, từ khám phá văn hóa đến nghỉ dưỡng thư giãn. Việc hiểu rõ các thuật ngữ và chính sách liên quan đến du lịch rất quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và du khách. 

Từ những chuyến đi trải dài khắp Việt Nam – từ vùng biển hoang sơ Bình Thuận, phiên chợ Bắc Hà đến khu bảo tồn U Minh Thượng – tôi càng tin rằng hướng tới du lịch bền vững là nghĩa vụ của tất cả chúng ta. Mỗi hành động nhỏ, mỗi chuyến đi đặt yếu tố trách nhiệm lên hàng đầu đều góp phần gìn giữ, phát huy giá trị điểm đến cho các thế hệ tương lai.

Bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về xu hướng phát triển du lịch Việt Nam, hoặc cần tư vấn xây dựng sản phẩm du lịch bền vững?

Hãy để lại bình luận hoặc liên hệ ngay với Bayditravel để nhận tư vấn và giải pháp phù hợp nhất cho doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân!